Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
三陸鉄道リアス線
/
唐丹
唐丹 (とうに)
Chữ hán
唐 - đường
から (kara) - トウ (tō)
đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
丹 - đan, đơn
に (ni) - タン (tan)
linh đơn 靈丹 • luyện đơn 鍊丹 • mẫu đơn 牡丹
Các tuyến tàu đi qua
三陸鉄道リアス線 (サンリクテツドウリアスセン)