Login
Vietnamese

唐丹 (とうに)

Chữ hán

  • 唐 - đường から (kara) - トウ (tō) đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
  • 丹 - đan, đơn に (ni) - タン (tan) linh đơn 靈丹 • luyện đơn 鍊丹 • mẫu đơn 牡丹