Login
Vietnamese
Home / JR唐津線 / 唐津

唐津 (からつ)

Chữ hán

  • 唐 - đường から (kara) - トウ (tō) đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津