Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR唐津線
/
唐津
唐津 (からつ)
Chữ hán
唐 - đường
から (kara) - トウ (tō)
đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
Các tuyến tàu đi qua
JR唐津線 (カラツセン)
JR筑肥線(西唐津~伊万里) (チクヒセン)
JR筑肥線(姪浜~西唐津) (チクヒセン)