Login
Vietnamese

喜々津 (ききつ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 喜 - hi, hí, hý, hỉ, hỷ よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu) - キ (ki) Vui mừng — Sung sướng — Việc vui, tốt lành.