Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR長崎本線(鳥栖~長崎)
/
喜々津
喜々津 (ききつ)
Chữ hán
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
喜 - hi, hí, hý, hỉ, hỷ
よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu) - キ (ki)
Vui mừng — Sung sướng — Việc vui, tốt lành.
Các tuyến tàu đi qua
JR長崎本線(鳥栖~長崎) (ナガサキホンセン)