Login
Vietnamese
Home / 若桜線 / 因幡船岡

因幡船岡 (いなばふなおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 因 - nhân よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu) - イン (in) nguyên nhân 原因 • nhân do 因由 • nhân duyên 因緣 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • nhân nhi 因而 • nhân quả 因果 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • nhân thử 因此 • nhân tiện 因便 • nhân tố 因素 • nhân tuần 因循 • nhân tử 因子 • nhân vị 因为 • nhân vị 因為 • tạo nhân 造因 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tiền nhân 前因 • túc nhân 夙因 • viễn nhân 遠因 • vô nhân 無因
  • 幡 - phan, phiên はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon) phiên nhiên 幡然 • tràng phiên 幢幡
  • 船 - thuyền ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen) bát thuyền 撥船 • binh thuyền 兵船 • bưu thuyền 郵船 • chiến thuyền 戰船 • điếu thuyền 釣船 • độn thuyền 躉船 • hàng thuyền 航船 • phàm thuyền 帆船 • pháo thuyền 炮船 • phi thuyền 飛船 • sấn thuyền 趁船 • thuyền cước 船脚 • thương thuyền 商船 • trà thuyền 茶船 • vựng thuyền 晕船 • vựng thuyền 暈船

Các tuyến tàu đi qua