Login
Vietnamese
Home / 大阪メトロ中央線 / 堺筋本町

堺筋本町 (さかいすじほんまち)

Chữ hán

  • 堺 - giới さかい (sakai) - カイ (kai) Như chữ 界.
  • 本 - bôn, bản, bổn もと (moto) - ホン (hon) bổn bộ 本部 • bổn chất 本質 • bổn chỉ 本旨 • bổn chi 本枝 • bổn chức 本職 • bổn cứ 本據 • bổn doanh 本營 • bổn đạo 本道 • bổn đội 本隊 • bổn hình 本刑 • bổn kỉ 本紀 • bổn lai diện mục 本來面目 • bổn lĩnh 本領 • bổn luận 本論 • bổn lưu 本流 • bổn mạt 本末 • bổn năng 本能 • bổn nghĩa 本義 • bổn nghiệp 本業 • bổn nguyên 本源 • bổn phần 本份 • bổn phận 本分 • bổn quán 本貫 • bổn sinh 本生 • bổn tâm 本心 • bổn thái 本態 • bổn thảo 本草 • bổn thị 本是 • bổn tịch 本籍 • bổn tiền 本錢 • bổn tính 本性 • bổn triều 本朝 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • bổn ý 本意 • cảo bổn 稿本 • căn bổn 根本 • cân sương bổn 巾箱本 • chính bổn 正本 • cổ bổn 古本 • đại bổn doanh 大本營 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • kịch bổn 劇本 • nguỵ bổn 偽本 • nguyên bổn 原本 • nguyên nguyên bổn bổn 原原本本 • nguyên nguyên bổn bổn 源源本本 • nhật bổn 日本 • phó bổn 副本 • vụ bổn 務本
  • 筋 - cân すじ (suji) - キン (kin) cân cốt 筋骨 • cân lực 筋力 • cân nhục 筋肉 • kê cân 雞筋 • não cân 腦筋 • phúc cân 腹筋
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].