Login
Vietnamese
Home / JR石勝線 / 夕張

夕張 (<nil>)

Chữ hán

  • 張 - trương, trướng は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri) - チョウ (chō) Bày biện sắp đặt — Tự cho mình là lớn, là giỏi — Dùng như chữ Trướng 帳 — Dùng như chữ Trướng 脹 — Một âm là Trương. Xem Trương.
  • 夕 - tịch ゆう (yū) - セキ (seki) cát tịch 吉夕 • đán tịch 旦夕 • nguyệt tịch 月夕 • nhất triêu nhất tịch 一朝一夕 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • thất tịch 七夕 • tịch dương 夕陽 • tịch thị 夕市 • tiền tịch 前夕 • triêu tịch 朝夕 • trừ tịch 除夕

Các tuyến tàu đi qua