Login
Vietnamese

外苑前 (がいえんまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 苑 - uyển, uân, uất, uẩn その (sono), う.つ (u.tsu) - エン (en), オン (on) (văn) Uẩn kết, chất chứa, bị dồn nén: 故事大積焉而不苑 Cho nên những việc lớn chồng chất lại mà không bị dồn nén (Lễ kí: Lễ vận). Như 蘊.
  • 外 - ngoại そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-) - ガイ (gai), ゲ (ge) bài ngoại 排外 • bất ngoại 不外 • cách ngoại 格外 • cảnh ngoại 境外 • cục ngoại 局外 • dĩ ngoại 以外 • độ ngoại 度外 • đối ngoại 对外 • đối ngoại 對外 • hải ngoại 海外 • hôn ngoại 婚外 • hướng ngoại 向外 • kiến ngoại 見外 • lệ ngoại 例外 • môn ngoại 門外 • ngoại bà 外婆 • ngoại bang 外邦 • ngoại bào 外袍 • ngoại biểu 外表 • ngoại bộ 外部 • ngoại cảm 外感 • ngoại cô 外姑 • ngoại cữu 外舅 • ngoại diện 外面 • ngoại diện 外靣 • ngoại đạo 外道 • ngoại đường 外堂 • ngoại gia 外家 • ngoại giao 外交 • ngoại giáo 外教 • ngoại giao đoàn 外交團 • ngoại giới 外界 • ngoại hạn 外限 • ngoại hạng 外項 • ngoại hành 外行 • ngoại hiệu 外号 • ngoại hiệu 外號 • ngoại hình 外形 • ngoại hoá 外貨 • ngoại hối 外匯 • ngoại huynh đệ 外兄弟 • ngoại hương 外鄉 • ngoại khấu 外寇 • ngoại khoa 外科 • ngoại kiều 外僑 • ngoại lai 外來 • ngoại lai 外来 • ngoại lưu 外流 • ngoại mạo 外貌 • ngoại mậu 外貿 • ngoại mậu 外贸 • ngoại ngữ 外語 • ngoại ngữ 外语 • ngoại nhân 外人 • ngoại nhiệm 外任 • ngoại ông 外翁 • ngoại phiên 外藩 • ngoại quan 外官 • ngoại quan 外觀 • ngoại quốc 外国 • ngoại quốc 外國 • ngoại sáo 外套 • ngoại sự 外事 • ngoại sử 外史 • ngoại tâm 外心 • ngoại thận 外腎 • ngoại thân 外親 • ngoại thị 外氏 • ngoại thích 外戚 • ngoại thuộc 外属 • ngoại tình 外情 • ngoại tổ 外祖 • ngoại tổ mẫu 外祖母 • ngoại tôn 外孙 • ngoại tôn 外孫 • ngoại truyền 外傳 • ngoại trưởng 外長 • ngoại trưởng 外长 • ngoại tử 外子 • ngoại tư 外資 • ngoại tư 外资 • ngoại vật 外物 • ngoại viện 外援 • ngoại vụ 外務 • ngoại xá 外舍 • phận ngoại 分外 • phương ngoại 方外 • quan ngoại 關外 • quốc ngoại 国外 • quốc ngoại 國外 • tại ngoại 在外 • tái ngoại 塞外 • thử ngoại 此外 • vật ngoại 物外 • viên ngoại 員外 • vụ ngoại 務外 • xuất ngoại 出外 • ý ngoại 意外 • ý tại ngôn ngoại 意在言外

Các tuyến tàu đi qua