Chữ hán
-
姨 - di
いもと (imoto), いもうと (imōto), おば (oba) - テイ (tei), イ (i)
a di 阿姨 • di huynh đệ 姨兄弟 • di ma 姨妈 • di ma 姨媽 • di mẫu 姨母 • di muội 姨妹 • di nương 姨娘 • di phụ 姨父 • di sanh 姨甥 • di trượng 姨丈 • di tử 姨子
-
捨 - xả
す.てる (su.teru) - シャ (sha)
bất xả 不捨 • cát xả 割捨 • xả bất đắc 捨不得 • xả đắc 捨得 • xả đoản 捨短 • xả khí 捨棄 • xả kiên 捨肩 • xả kỷ vị nhân 捨己為人 • xả mệnh 捨命 • xả sĩ 捨士 • xả sinh 捨生 • xả thân 捨身 • xả tử 捨死