Login
Vietnamese
Home / JR呉線 / 安芸阿賀

安芸阿賀 (あきあが)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 芸 - vân う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza) - ゲイ (gei), ウン (un) Tên một loài cây thơm. Còn gọi là Vân hương.
  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
  • 阿 - a, á, ốc おもね.る (omone.ru), くま (kuma) - ア (a), オ (o) Tiếng phát ngữ từ, không có nghĩa gì — Các âm khác là A, Ả. Xem các âm này.

Các tuyến tàu đi qua