Login
Vietnamese

安茂里 (あもり)

Chữ hán

  • 安 - an, yên やす.い (yasu.i), やす.まる (yasu.maru), やす (yasu), やす.らか (yasu.raka) - アン (an) phú yên 富安 • quảng yên 廣安
  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 茂 - mậu しげ.る (shige.ru) - モ (mo) mậu hạnh 茂行 • mậu lâm 茂林 • mậu niên 茂年 • mậu tài 茂才 • phiền mậu 繁茂 • sưởng mậu 鬯茂