Login
Vietnamese
Home / JR武豊線 / 尾張森岡

尾張森岡 (おわりもりおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 尾 - vĩ お (o) - ビ (bi) cẩu vĩ thảo 狗尾草 • cẩu vĩ tục điêu 狗尾續貂 • cẩu vĩ tục tiêu 狗尾續貂 • chủ vĩ 麈尾 • dao đầu bãi vĩ 搖頭擺尾 • dao vĩ khất lân 搖尾乞憐 • giao vĩ 交尾 • lan vĩ 闌尾 • lan vĩ 阑尾 • lạp vĩ 臘尾 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mã vĩ 馬尾 • nguyệt vĩ 月尾 • niên vĩ 年尾 • phượng vĩ 鳳尾 • quyết vĩ 厥尾 • thủ vĩ ngâm 首尾吟 • trạo vĩ 掉尾 • tự vĩ 字尾 • vĩ ba 尾巴 • vĩ đại bất điệu 尾大不掉 • vĩ hành 尾行 • vĩ quân tử 尾君子 • vĩ thanh 尾聲 • vĩ tửu 尾酒
  • 張 - trương, trướng は.る (ha.ru), -は.り (-ha.ri), -ば.り (-ba.ri) - チョウ (chō) Bày biện sắp đặt — Tự cho mình là lớn, là giỏi — Dùng như chữ Trướng 帳 — Dùng như chữ Trướng 脹 — Một âm là Trương. Xem Trương.
  • 森 - sâm もり (mori) - シン (shin) âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森

Các tuyến tàu đi qua