Chữ hán
-
岸 - ngạn
きし (kishi) - ガン (gan)
bỉ ngạn 彼岸 • đê ngạn 堤岸 • giác ngạn 覺岸 • hữu ngạn 右岸 • ngạn ngục 岸獄 • ngạn nhiên 岸然 • ngạn thượng 岸上 • ngạn tiêu 岸标 • ngạn tiêu 岸標 • ngạo ngạn 傲岸 • nhai ngạn 崖岸 • nhai ngạn 涯岸 • tả ngạn 左岸
-
辺 - biên
あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen)
1. bên, phía
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh