Chữ hán
-
岸 - ngạn
きし (kishi) - ガン (gan)
bỉ ngạn 彼岸 • đê ngạn 堤岸 • giác ngạn 覺岸 • hữu ngạn 右岸 • ngạn ngục 岸獄 • ngạn nhiên 岸然 • ngạn thượng 岸上 • ngạn tiêu 岸标 • ngạn tiêu 岸標 • ngạo ngạn 傲岸 • nhai ngạn 崖岸 • nhai ngạn 涯岸 • tả ngạn 左岸
-
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻