Login
Vietnamese
Home / 北九州モノレール / 徳力公団前

徳力公団前 (とくりきこうだんまえ)

Chữ hán

  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku) a công 阿公 • bái công 沛公 • bao công 包公 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公約組織 • bắc đại tây dương công ước tổ chức 北大西洋公约组织 • bất công 不公 • biện công 辦公 • bỉnh công 秉公 • bồ công anh 蒲公英 • chí công 至公 • chiếm công vi tư 占公為私 • chủ công 主公 • chủ nhân công 主人公 • công an 公安 • công bà 公婆 • công báo 公報 • công báo 公报 • công bình 公平 • công bỉnh 公秉 • công bố 公佈 • công bố 公布 • công bộc 公僕 • công cán 公幹 • công cân 公斤 • công chính 公正 • công chủ 公主 • công chúng 公众 • công chúng 公眾 • công chức 公職 • công chứng 公證 • công cô 公姑 • công công 公公 • công cộng 公共 • công cộng khí xa 公共氣車 • công cộng vệ sinh 公共衛生 • công cử 公舉 • công dẫn 公引 • công dân 公民 • công dụng 公用 • công dư tiệp kí 公餘捷記 • công đạo 公道 • công đẩu 公斗 • công điền 公田 • công điện 公電 • công đĩnh 公挺 • công đốn 公吨 • công đốn 公噸 • công đồng 公同 • công đường 公堂 • công giáo 公教 • công hải 公海 • công hàm 公函 • công hầu 公候 • công hội 公会 • công hội 公會 • công ích 公益 • công khai 公开 • công khai 公開 • công khanh 公卿 • công khố 公庫 • công khố phiếu 公庫票 • công lập 公立 • công lệ 公例 • công lí 公理 • công lí 公里 • công lộ 公路 • công lợi 公利 • công luận 公論 • công lưỡng 公两 • công lưỡng 公兩 • công ly 公厘 • công lý 公里 • công ly 公釐 • công mẫu 公畝 • công minh 公明 • công mộ 公募 • công môn 公門 • công ngụ 公寓 • công nguyên 公元 • công nhận 公認 • công nhận 公认 • công nhiên 公然 • công nhu 公需 • công nương 公娘 • công pháp 公法 • công phân 公分 • công phẫn 公憤 • công quản 公管 • công quán 公舘 • công quán 公館 • công quỹ 公櫃 • công quyền 公權 • công sai 公差 • công sản 公產 • công sở 公所 • công sứ 公使 • công tác 公作 • công tâm 公心 • công thạch 公石 • công thăng 公升 • công thẩm 公审 • công thẩm 公審 • công thất 公室 • công thổ 公土 • công thốn 公寸 • công thự 公署 • công thức 公式 • công ti 公司 • công toát 公撮 • công tố 公訴 • công trái 公債 • công trượng 公丈 • công tử 公子 • công tước 公爵 • công ty 公司 • công ước 公約 • công ước 公约 • công văn 公文 • công viên 公园 • công viên 公園 • công vụ 公务 • công vụ 公務 • công xã 公社 • công xa 公車 • công xích 公尺 • cự công 巨公 • cự công 鉅公 • diệu thiện công chúa 妙善公主 • huynh công 兄公 • khương công 姜公 • lôi công 雷公 • miếu công 廟公 • minh công 明公 • mộc công 木公 • ngọc hân công chúa 玉欣公主 • phụng công 奉公 • phùng công thi tập 馮公詩集 • quận công 郡公 • quốc công 國公 • quốc tế công pháp 國際公法 • quy công 龜公 • sao công 梢公 • sơn công 山公 • sung công 充公 • tam công 三公 • thổ công 土公 • toàn dân công quyết 全民公決 • tướng công 相公 • vương công 王公
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 徳 - đức - トク (toku) hồng đức 洪徳 • hồng đức quốc âm thi tập 洪徳國音詩集 • hồng đức thi tập 洪徳詩集 • mĩ đức 美徳 • minh đức 明徳 • phị đức 俷徳 • phụ đức 負徳 • phúc đức 福徳 • phượng đức 鳳徳 • sùng đức 崇徳 • tài đức 才徳 • tam đạt đức 三達徳 • thất đức 失徳 • thượng đức 上徳 • tích đức 積徳 • tiềm đức 潛徳 • tứ đức 四徳 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文
  • 団 - đoàn かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton) 1. Một dạng của chữ “đoàn” 團.
  • 力 - lực ちから (chikara) - リョク (ryoku), リキ (riki), リイ (rii) ác lực 握力 • ái lực 愛力 • ám lực 暗力 • áp lực 压力 • áp lực 壓力 • bạc lực 薄力 • bạo lực 暴力 • bất khả kháng lực 不可抗力 • bất lực 不力 • binh lực 兵力 • bút lực 筆力 • cân lực 筋力 • chủ lực 主力 • công lực 功力 • cực lực 極力 • dẫn lực 引力 • dũng lực 勇力 • đại lực 大力 • đàn lực 彈力 • đắc lực 得力 • đấu lực 鬬力 • điện lực 電力 • động lực 动力 • động lực 動力 • đồng tâm hiệp lực 同心協力 • hấp lực 吸力 • hiệp lực 协力 • hiệp lực 協力 • hiệp lực 合力 • hiệu lực 效力 • hoạt lực 活力 • học lực 學力 • hợp lực 合力 • huyết lực 血力 • hữu lực 有力 • khí lực 氣力 • kí lực 記力 • kiệt lực 竭力 • kình lực 勍力 • lao lực 勞力 • lục lực 僇力 • lực điền 力田 • lực đồ 力图 • lực đồ 力圖 • lực hành 力行 • lực lượng 力量 • lực sĩ 力士 • mã lực 馬力 • ma lực 魔力 • mãnh lực 猛力 • não lực 腦力 • năng lực 能力 • nghị lực 毅力 • nghiệp lực 業力 • nguyên động lực 原動力 • nhãn lực 眼力 • nhiệt lực 熱力 • nỗ lực 努力 • nội lực 內力 • pháp lực 法力 • phấn lực 奮力 • phí lực 費力 • phong lực 風力 • phong lực biểu 風力表 • phụ lực 負力 • quốc lực 国力 • quốc lực 國力 • quyền lực 权力 • quyền lực 權力 • súc lực 畜力 • tài lực 才力 • tâm lực 心力 • tận lực 盡力 • tất lực 畢力 • thần lực 神力 • thế lực 势力 • thế lực 勢力 • thực lực 实力 • thực lực 實力 • tiềm lực 潛力 • tinh lực 精力 • tốc lực 速力 • trí lực 智力 • trí lực 致力 • trọng lực 重力 • trợ lực 助力 • trở lực 阻力 • từ lực 磁力 • tự lực 自力 • tự lực cánh sinh 自力更生 • uy lực 威力 • ứng lực 应力 • ứng lực 應力 • vật lực 物力 • vô lực 無力 • vũ lực 武力 • xảo khắc lực 巧克力 • xuất lực 出力