Chữ hán
-
心 - tâm
こころ (kokoro), -ごころ (-gokoro) - シン (shin)
ác tâm 惡心 • ái tâm 愛心 • an tâm 安心 • bà tâm 婆心 • ba tâm 波心 • bao tàng hoạ tâm 包藏禍心 • bất kinh tâm 不經心 • bi tâm 悲心 • biển tâm 褊心 • bình tâm 平心 • bồ đề tâm 菩提心 • bối tâm 背心 • bổn tâm 本心 • bồng tâm 蓬心 • cách diện tẩy tâm 革面洗心 • cách tâm 革心 • cai tâm 垓心 • cam tâm 甘心 • cầm tâm 琴心 • cầm tâm kiếm đảm 琴心劍膽 • cẩm tâm tú khẩu 錦心繡口 • cẩu mã chi tâm 狗馬之心 • cầu tâm 球心 • chánh tâm 正心 • chân tâm 真心 • chí tâm 至心 • chính tâm 正心 • chú tâm 注心 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chuyên tâm 专心 • chuyên tâm 專心 • công tâm 公心 • cơ tâm 機心 • cư tâm 居心 • cức tâm 棘心 • cứu tâm 疚心 • dã tâm 野心 • dân tâm 民心 • dị tâm 異心 • dụng tâm 用心 • duy tâm 唯心 • duy tâm luận 唯心論 • duyệt tâm 悅心 • đa tâm 多心 • đảm tâm 担心 • đảm tâm 擔心 • đàm tâm 談心 • đan tâm 丹心 • đào bất xuất thủ chưởng tâm 逃不出手掌心 • đạo tâm 道心 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • điểm tâm 点心 • điểm tâm 點心 • độn tâm 遯心 • động tâm 動心 • đồng tâm 同心 • đồng tâm hiệp lực 同心協力 • giới tâm 戒心 • hạch tâm 核心 • hại tâm 害心 • hằng tâm 恆心 • hồi tâm 回心 • hôi tâm 灰心 • huệ tâm 慧心 • huyền tâm 懸心 • huyết tâm 血心 • hư tâm 虛心 • hữu tâm 有心 • kê tâm 雞心 • khai tâm 開心 • khẩu phật tâm xà 口佛心蛇 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khi tâm 欺心 • khoái tâm 快心 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • khổ tâm 苦心 • khôi tâm 灰心 • không tâm thái 空心菜 • khuynh tâm 傾心 • kĩ tâm 忮心 • kiên tâm 堅心 • lang tâm 狼心 • lãnh tâm 冷心 • lao tâm 勞心 • lập tâm 立心 • lễ tâm 禮心 • li tâm 離心 • lương tâm 良心 • lưu tâm 留心 • lưu tâm 畱心 • manh tâm 萌心 • mạo hợp tâm li 貌合心離 • minh tâm 明心 • minh tâm 銘心 • mộ tâm 慕心 • môn tâm 捫心 • muội tâm 昧心 • nại tâm 耐心 • nghi tâm 疑心 • ngoại tâm 外心 • nhân diện thú tâm 人面獸心 • nhân tâm 人心 • nhẫn tâm 忍心 • nhập tâm 入心 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • nhất tâm 一心 • nhị tâm 二心 • nhiệt tâm 熱心 • nội tâm 內心 • ố tâm 噁心 • phản tâm 反心 • phân tâm 分心 • phẫn tâm 憤心 • phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 • phật tâm 佛心 • phật tâm tông 佛心宗 • phẫu tâm 剖心 • phí tâm 費心 • phi tâm 非心 • phóng tâm 放心 • phụ tâm 負心 • phúc tâm 腹心 • phương tâm 芳心 • quan tâm 关心 • quan tâm 關心 • quần tâm 羣心 • quy tâm 归心 • quy tâm 歸心 • quyển tâm thái 捲心菜 • quyết tâm 決心 • sỉ tâm 恥心 • sính tâm 逞心 • song tâm 雙心 • sơ tâm 初心 • sơ tâm 疏心 • suy tâm 推心 • sử tâm nhãn nhi 使心眼兒 • tà tâm 邪心 • tại tâm 在心 • tàm tâm 蠶心 • táng tâm 喪心 • tao tâm 糟心 • tâm ái 心愛 • tâm ái 心爱 • tâm âm 心音 • tâm ba 心波 • tâm bất tại 心不在 • tâm bệnh 心病 • tâm bình 心秤 • tâm can 心肝 • tâm cảnh 心景 • tâm cao 心高 • tâm chí 心志 • tâm cơ 心機 • tâm đảm 心膽 • tâm đắc 心得 • tâm đăng 心燈 • tâm đầu 心投 • tâm địa 心地 • tâm động 心動 • tâm giải 心解 • tâm giao 心交 • tâm giới 心界 • tâm hàn 心寒 • tâm hoả 心火 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • tâm hồn 心魂 • tâm hung 心胸 • tâm huyết 心血 • tâm hư 心虛 • tâm hứa 心許 • tâm hương 心香 • tâm kế 心計 • tâm khảm 心坎 • tâm khôi 心灰 • tâm khúc 心曲 • tâm kính 心鏡 • tâm kinh đảm chiến 心驚膽戰 • tâm lí 心理 • tâm lí 心裏 • tâm linh 心靈 • tâm lĩnh 心領 • tâm lực 心力 • tâm lý 心理 • tâm mãn 心滿 • tâm minh 心盟 • tâm mục 心目 • tâm não 心腦 • tâm nhĩ 心耳 • tâm pháp 心法 • tâm phòng 心房 • tâm phục 心服 • tâm phúc 心腹 • tâm quân 心君 • tâm sự 心事 • tâm tài 心裁 • tâm tang 心喪 • tâm tạng 心臓 • tâm tật 心疾 • tâm thần 心神 • tâm thất 心室 • tâm thống 心痛 • tâm thụ 心受 • tâm thủ 心手 • tâm thụ 心授 • tâm thuật 心術 • tâm thuỷ 心水 • tâm tiêu 心焦 • tâm tính 心性 • tâm tình 心情 • tâm toán 心算 • tâm toan 心酸 • tâm trí 心智 • tâm tri 心知 • tâm triều 心潮 • tâm truyền 心傳 • tâm trường 心腸 • tâm tuý 心醉 • tâm tư 心思 • tâm tử 心死 • tâm tự 心緖 • tâm ý 心意 • tận tâm 盡心 • tất tâm 悉心 • tẩy tâm 洗心 • tề tâm 齊心 • thanh tâm 清心 • thành tâm 誠心 • thao tâm 操心 • thâm tâm 深心 • thiện tâm 善心 • thiếp tâm 貼心 • thốn tâm 寸心 • thống tâm 痛心 • thương tâm 伤心 • thương tâm 傷心 • thưởng tâm 賞心 • tiềm tâm 潛心 • tiểu tâm 小心 • tín tâm 信心 • tố tâm 素心 • tố tâm nhân 素心人 • tồn tâm 存心 • trai tâm 齋心 • trị tâm 治心 • tri tâm 知心 • trọng tâm 重心 • trung tâm 中心 • trừng tâm 澄心 • tuý tâm 醉心 • tuỳ tâm 隨心 • từ tâm 慈心 • tử tâm 死心 • tư tâm 私心 • tử tâm tháp địa 死心塌地 • ưu tâm 憂心 • vấn tâm 問心 • vi tâm 違心 • viên tâm 圓心 • vọng tâm 妄心 • vô lương tâm 無良心 • vô tâm 無心 • xích tâm 赤心 • xuân tâm 春心 • xúc tất đàm tâm 促膝談心 • xứng tâm 稱心
-
臓 - tạng
はらわた (harawata) - ゾウ (zō)
ngũ tạng 五臓 • tạng phủ 臓腑 • tâm tạng 心臓 • vị tạng 胃臓
-
血 - huyết
ち (chi) - ケツ (ketsu)
ẩm huyết 飲血 • bạch huyết bệnh 白血病 • bạch huyết cầu 白血球 • băng huyết 崩血 • bần huyết 貧血 • bích huyết 碧血 • binh bất huyết nhận 兵不血刃 • bổ huyết 補血 • chỉ huyết 止血 • dục huyết 浴血 • hàm huyết phún nhân 含血噴人 • hãn huyết 汗血 • hoại huyết 壞血 • hỗn huyết 混血 • hỗn huyết nhi 混血兒 • hồng huyết cầu 紅血球 • huyết bạch 血白 • huyết băng 血崩 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • huyết cầu 血球 • huyết chiến 血戰 • huyết dịch 血液 • huyết hãn 血汗 • huyết hư 血虛 • huyết khí 血氣 • huyết kị 血忌 • huyết lâm 血痳 • huyết lệ 血淚 • huyết lực 血力 • huyết lượng 血量 • huyết mạch 血脈 • huyết nhục 血肉 • huyết quản 血管 • huyết sắc 血色 • huyết tâm 血心 • huyết thanh 血清 • huyết thống 血統 • huyết tính 血性 • huyết tộc 血族 • huyết tương 血漿 • khái huyết 咳血 • khấp huyết 泣血 • khí huyết 氣血 • lưu huyết 流血 • nhiệt huyết 熱血 • như mao ẩm huyết 茹毛飲血 • nục huyết 衄血 • sáp huyết 歃血 • sung huyết 充血 • tâm huyết 心血 • tích huyết 積血 • tiện huyết 便血 • trích huyết 摘血 • ứ huyết 瘀血
-
管 - quản
くだ (kuda) - カン (kan)
bảo quản 保管 • bao quản 包管 • bất quản 不管 • cai quản 該管 • câu quản 拘管 • chủ quản 主管 • chức quản 職管 • chưởng quản 掌管 • công quản 公管 • đa quản 多管 • hãn quản 汗管 • hấp quản 吸管 • huyết quản 血管 • khí quản 氣管 • kiêm quản 兼管 • mao quản 毛管 • nạch quản 搦管 • niếu quản 尿管 • phó quản cơ 副管奇 • quản ca 管歌 • quản chế 管制 • quản cố 管顧 • quản cơ 管奇 • quản đạo 管道 • quản đốc 管督 • quản gia 管家 • quản giáo 管教 • quản hạt 管轄 • quản huyền 管絃 • quản khố 管庫 • quản khuy 管窺 • quản kiến 管見 • quản lí 管理 • quản lý 管理 • quản quân 管軍 • quản sự 管事 • quản thống 管統 • quản thúc 管束 • quản trị 管治 • quản trọng 管仲 • quản tử 管子 • quản tượng 管象 • tần quản 儘管 • tần quản 尽管 • tẫn quản 盡管 • thực quản 食管 • tiếp quản 接管 • xuy quản 吹管