Login
Vietnamese
Home / 万葉線 / 急患医療センター前

急患医療センター前 (きゅうかんいりょうせんたーまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 医 - y, ế い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi) - イ (i) Cái túi đựng các mủi tên thời xưa.
  • 患 - hoạn わずら.う (wazura.u) - カン (kan) bệnh hoạn 病患 • hậu hoạn 後患 • hoạn giả 患者 • hoạn nạn 患难 • hoạn nạn 患難 • hoạn nhãn 患眼 • ưu hoạn 憂患
  • 療 - liệu - リョウ (ryō) ẩm thực liệu dưỡng 飲食療養 • doanh liệu 營療 • liệu dưỡng 療養 • trị liệu 治療
  • 急 - cấp いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū) biển cấp 褊急 • cáo cấp 告急 • cần cấp 勤急 • cấp ảnh 急影 • cấp bách 急迫 • cấp báo 急報 • cấp biến 急變 • cấp chứng 急症 • cấp cự 急遽 • cấp cứu 急救 • cấp kịch 急剧 • cấp kịch 急劇 • cấp lưu 急流 • cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • cấp mang 急忙 • cấp nạn 急難 • cấp nhiệt 急熱 • cấp thì bão phật cước 急時抱佛腳 • cấp thiết 急切 • cấp thời 急時 • cấp tiến 急進 • cấp tính 急性 • cấp tốc 急速 • cấp trúc phồn ti 急竹繁絲 • cấp vụ 急務 • cứu cấp 救急 • khẩn cấp 緊急 • khẩu cấp 口急 • nguy cấp 危急 • quẫn cấp 窘急 • quyến cấp 悁急 • quyến cấp 狷急 • táo cấp 躁急 • tế cấp 濟急 • tiệp cấp 捷急 • trước cấp 著急

Các tuyến tàu đi qua