Login
Vietnamese
Home / JR指宿枕崎線 / 慈眼寺

慈眼寺 (じげんじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 慈 - tư, từ いつく.しむ (itsuku.shimu) - ジ (ji) gia từ 家慈 • nhân từ 仁慈 • tiên từ 先慈 • từ bi 慈悲 • từ huấn 慈訓 • từ mẫu 慈母 • từ phụ 慈父 • từ tâm 慈心 • từ thiện 慈善 • từ tốn 慈巽 • từ tường 慈祥
  • 眼 - nhãn, nhẫn まなこ (manako), め (me) - ガン (gan), ゲン (gen) Mắt lồi — Lồi ra — Một âm khác là Nhãn. Xem Nhãn.