Login
Vietnamese

戸綿 (とわた)

Chữ hán

  • 綿 - miên わた (wata) - メン (men) liên miên 連綿 • miên diên 綿延 • miên dương 綿羊 • miên man 綿蠻 • miên trường 綿長 • miên viễn 綿遠 • triền miên 纏綿
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸