Login
Vietnamese
Home / JR鶴見線 / 扇町

扇町 (おうぎまち)

Chữ hán

  • 扇 - phiến, thiên おうぎ (ōgi) - セン (sen) ① Cánh cửa. ② Cái quạt. ③ Một âm là thiên. Quạt mát, cùng nghĩa như chữ 煽.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].