Login
Vietnamese
Home / 名鉄犬山線 / 扶桑

扶桑 (ふそう)

Chữ hán

  • 扶 - bồ, phù たす.ける (tasu.keru) - フ (fu) khuông phù 匡扶 • phù cung 扶恭 • phù dao 扶搖 • phù dực 扶翼 • phù dưỡng 扶養 • phù huề 扶携 • phù kê 扶乩 • phù lưu 扶留 • phù nghĩa 扶義 • phù nguy 扶危 • phù tá 扶佐 • phù tang 扶喪 • phù tang 扶桑 • phù thủ 扶手 • phù thực 扶植 • phù trì 扶持 • phù trợ 扶助 • phù trúc 扶竹 • phù tửu 扶酒
  • 桑 - tang くわ (kuwa) - ソウ (sō) bộc thượng tang gian 濮上桑間 • cung tang 躬桑 • đề tang 桋桑 • lạp phu tang cổ ni 拉夫桑賈尼 • nông tang 農桑 • phù tang 扶桑 • phù tang 榑桑 • tàm tang 蠶桑 • tang bạch bì 桑白皮 • tang bộc 桑濮 • tang bồng 桑蓬 • tang du 桑楡 • tang du 桑榆 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tang gian bộc thượng 桑間濮上 • tang hải 桑海 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • tang kí sinh 桑寄生 • tang lâm 桑林 • tang thương 桑蒼 • tang thương ngẫu lục 桑蒼偶錄 • tang trung 桑中 • tang trùng 桑蟲 • tang trung chi lạc 桑中之樂 • tang tử 桑子 • tang tử 桑梓