Login
Vietnamese

播磨 (はりま)

Chữ hán

  • 播 - bá, bả ま.く (ma.ku) - ハ (ha), バン (ban), ハン (han) Lắc qua lắc lại. Dao động — Một âm khác là Bá.
  • 磨 - ma, má みが.く (miga.ku), す.る (su.ru) - マ (ma) ① Cối xay (bằng đá): 電磨 Cối xay bằng điện; ② Xay (bằng cối): 磨麵 Xay bột; ③ Quay: 把汽車磨過來 Quay xe hơi trở lại. Xem 磨 [mó].