Login
Vietnamese
Home / 東京モノレール / 整備場

整備場 (せいびじょう)

Chữ hán

  • 備 - bị そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi) bất bị 不備 • bị án 備案 • bị bảng 備榜 • bị chú 備註 • bị gia 備家 • bị khảo 備考 • bị kiện 備件 • bị liệu 備料 • bị số 備數 • bị vị 備位 • bị viên 備員 • cảnh bị 警備 • cầu toàn trách bị 求全責備 • chỉnh bị 整備 • chuẩn bị 准備 • chuẩn bị 準備 • chuẩn bị kim 准備金 • cụ bị 具備 • dự bị 預備 • dự bị 预備 • giới bị 戒備 • hậu bị 後備 • hoàn bị 完備 • phòng bị 防備 • quân bị 軍備 • sung bị 充備 • toàn bị 全備 • trách bị 責備 • trữ bị 儲備 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • việt sử bị lãm 越史備覽 • vũ bị 武備
  • 整 - chỉnh ととの.える (totono.eru), ととの.う (totono.u) - セイ (sei) chỉnh bị 整備 • chỉnh cá 整个 • chỉnh cá 整個 • chỉnh chỉnh 整整 • chỉnh dạ 整夜 • chỉnh dong 整容 • chỉnh dung 整容 • chỉnh đốn 整頓 • chỉnh đốn 整顿 • chỉnh hình 整型 • chỉnh hình 整形 • chỉnh hợp 整合 • chỉnh khiết 整洁 • chỉnh khiết 整潔 • chỉnh lí 整理 • chỉnh lý 整理 • chỉnh nhật 整日 • chỉnh số 整數 • chỉnh sức 整飭 • chỉnh tề 整齊 • chỉnh tề 整齐 • chỉnh thể 整体 • chỉnh thể 整體 • chỉnh thiên 整天 • chỉnh túc 整肅 • điều chỉnh 調整 • đoan chỉnh 端整 • hoàn chỉnh 完整 • nghiêm chỉnh 严整 • nghiêm chỉnh 嚴整 • quân chỉnh 勻整 • quân chỉnh 匀整 • sức chỉnh 飭整 • tề chỉnh 齊整
  • 場 - tràng, trường ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō) bài trường 排場 • băng trường 冰場 • cạnh mã trường 競馬場 • chiến trường 戰場 • công trường 工場 • cơ trường 機場 • cử trường 舉場 • cương trường 疆場 • đổ trường 賭場 • đương trường 當場 • hí trường 戲場 • hiện trường 現場 • hội trường 會場 • khoa trường 科場 • kịch trường 劇場 • lập trường 立場 • mục trường 牧場 • nghị trường 議場 • nhập trường 入場 • pháp trường 法場 • quan trường 官場 • quảng trường 廣場 • sa trường 沙場 • thao trường 操場 • thị trường 市場 • thương trường 商場 • tình trường 情場 • trường hợp 場合 • trường ốc 場屋 • trường quy 場規 • trường sở 場所 • từ trường 磁場 • vận động trường 運動場