Login
Vietnamese
Home / 阿蘇高原線 / 敷戸

敷戸 (しきど)

Chữ hán

  • 敷 - phu し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu) phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸

Các tuyến tàu đi qua