Login
Vietnamese
Home / 都営大江戸線 / 新御徒町

新御徒町 (しんおかちまち)

Chữ hán

  • 御 - ngữ, ngự, nhạ おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go) Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
  • 徒 - đồ いたずら (itazura), あだ (ada) - ト (to) ác đồ 惡徒 • ẩm đồ 飲徒 • bác đồ 博徒 • bạch đồ 白徒 • bạn đồ 叛徒 • bạo đồ 暴徒 • bát vô đồ 潑無徒 • cao đồ 高徒 • côn đồ 棍徒 • đan đồ bố y 丹徒布衣 • đồ binh 徒兵 • đồ bộ 徒步 • đồ ca 徒歌 • đồ đảng 徒黨 • đồ đệ 徒弟 • đồ hành 徒行 • đồ hình 徒刑 • đồ lao 徒劳 • đồ lao 徒勞 • đồ nhiên 徒然 • đồ thủ 徒手 • giáo đồ 教徒 • học đồ 学徒 • học đồ 學徒 • hung đồ 兇徒 • hung đồ 凶徒 • lưu đồ 流徒 • môn đồ 門徒 • phạm đồ 犯徒 • phản đồ 反徒 • pháp đồ 法徒 • phỉ đồ 匪徒 • sinh đồ 生徒 • sứ đồ 使徒 • sư đồ 師徒 • tăng đồ 僧徒 • tín đồ 信徒 • tù đồ 囚徒 • tư đồ 司徒 • tửu đồ 酒徒
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin) ba bố á tân kỷ nội á 巴布亚新几內亚 • ba bố á tân kỷ nội á 巴布亞新幾內亞 • cách cố đỉnh tân 革故鼎新 • cách tân 革新 • canh tân 更新 • duy tân 維新 • đỉnh tân 鼎新 • đoạn trường tân thanh 斷腸新聲 • nghênh tân 迎新 • pháp tân xã 法新社 • sơ kính tân trang 梳鏡新妝 • tân anh 新英 • tân binh 新兵 • tân cận 新近 • tân chế 新製 • tân chính 新正 • tân cương 新疆 • tân cựu 新舊 • tân dân 新民 • tân dương 新陽 • tân đại lục 新大陸 • tân đảo 新島 • tân gia ba 新加坡 • tân giáo 新教 • tân hi 新禧 • tân hình 新型 • tân hoan 新歡 • tân học 新學 • tân hôn 新婚 • tân hưng 新兴 • tân hưng 新興 • tân khoa 新科 • tân kì 新奇 • tân kỳ 新奇 • tân lang 新郎 • tân lập 新立 • tân lịch 新曆 • tân nguyệt 新月 • tân nhậm 新任 • tân nhân 新人 • tân nhiệm 新任 • tân niên 新年 • tân nương 新娘 • tân pháp 新法 • tân phụ 新婦 • tân sinh 新生 • tân tạo 新造 • tân tây lan 新西蘭 • tân thể 新體 • tân thế giới 新世界 • tân thiên 新阡 • tân thời 新時 • tân thời trang 新時粧 • tân thức 新式 • tân tiến 新進 • tân tiên 新鮮 • tân tiên 新鲜 • tân trào 新朝 • tân trào 新潮 • tân ước 新約 • tân văn 新聞 • tân văn 新闻 • tân xuân 新春 • thanh tân 清新 • tiệm tân 嶄新 • tiến tân 薦新 • tối tân 最新 • truyền kì tân phả 傳奇新譜 • yếm cựu hỉ tân 厭舊喜新
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].