Chữ hán
-
是 - thị
これ (kore), この (kono), ここ (koko) - ゼ (ze), シ (shi)
bất thị đầu 不是頭 • bổn thị 本是 • chỉ thị 只是 • dã thị 也是 • diện thị bối phi 面是背非 • đãn thị 但是 • hoàn thị 還是 • khả thị 可是 • khẩu thị tâm phi 口是心非 • khước thị 卻是 • lạc bất thị 落不是 • lão thị 老是 • na đảo dã thị 那倒也是 • nhi thị 而是 • phàm thị 凡是 • quang thị 光是 • quốc thị 國是 • tận thị 盡是 • thị đích 是的 • thị phi 是非 • thị phủ 是否 • tiện thị 便是 • tổng thị 總是 • tự dĩ vi thị 自以為是 • tức thị 即是 • tức thị 卽是 • tựu thị 就是 • ư thị 於是 • yếu thị 要是
-
政 - chinh, chánh, chính
まつりごと (matsurigoto), まん (man) - セイ (sei), ショウ (shō)
bạo chính 暴政 • bát chính 八政 • bỉ chính 秕政 • bính chính 柄政 • bố chính 布政 • bưu chính 郵政 • bưu chính cục 郵政局 • can chính 干政 • chấp chính 執政 • chấp chính 执政 • chính biến 政變 • chính cục 政局 • chính cương 政綱 • chính đàn 政壇 • chính đảng 政黨 • chính giáo 政教 • chính giới 政界 • chính khách 政客 • chính kiến 政見 • chính luận 政論 • chính pháp 政法 • chính phủ 政府 • chính quyền 政權 • chính sách 政策 • chính sự 政事 • chính thể 政體 • chính tình 政情 • chính trị 政治 • chính trị gia 政治家 • chính trị phạm 政治犯 • chính võng 政網 • chuyên chính 专政 • chuyên chính 專政 • công chính 工政 • củ chính 糾政 • dân chính 民政 • gia chính 家政 • hà chính 苛政 • hành chính 行政 • học chính 學政 • huấn chính 訓政 • lương chính 良政 • mĩ chính 美政 • ngược chính 虐政 • nhân chính 仁政 • nhiếp chính 摄政 • nhiếp chính 攝政 • nội chính 內政 • nội chính bộ 內政部 • phụ chính 輔政 • phục chính 復政 • quân chính 軍政 • quy chính 歸政 • sơ chính 初政 • tài chính 財政 • tài chính bộ 財政部 • tàn chính 殘政 • tệ chính 弊政 • tham chính 參政 • thất chính 七政 • thị chính 巿政 • thị chính 市政 • thương chính 商政 • tòng chính 從政 • triều chính 朝政 • uỷ chính 委政 • vô chính phủ 無政府 • xuất chính 出政 • y chính 醫政