Login
Vietnamese
Home / 函館市電5系統 / 杉並町

杉並町 (すぎなみちょう)

Chữ hán

  • 並 - bính, tinh, tính, tịnh な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini) - ヘイ (hei), ホウ (hō) tịnh bài 並排 • tịnh bất 並不 • tịnh cử 並舉 • tịnh đế 並蒂 • tịnh hành 並行 • tịnh kiên 並肩 • tịnh lập 並立 • tịnh liệt 並列 • tịnh nhập 並入 • tịnh thả 並且 • tịnh tiến 並進
  • 杉 - am, sam すぎ (sugi) - サン (san) lạc sam ki 洛杉磯
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].