Chữ hán
-
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
-
枕 - chấm, chẩm
まくら (makura) - チン (chin), シン (shin)
an chẩm 安枕 • cao chẩm 高枕 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • chẩm cốt 枕骨 • chẩm đầu 枕头 • chẩm đầu 枕頭 • chẩm khối 枕塊 • chẩm kinh tạ thư 枕經藉書 • chẩm mộc 枕木 • chẩm tạ 枕藉 • chẩm tịch 枕席 • khâm chẩm 衾枕 • ngọc chẩm 玉枕