Chữ hán
-
栗 - lật
くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
-
熊 - hùng
くま (kuma) - ユウ (yū)
bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊