Login
Vietnamese

栗駒 (<nil>)

Chữ hán

  • 栗 - lật くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri) bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
  • 駒 - câu こま (koma) - ク (ku) bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒