Chữ hán
-
栗 - lật
くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
bất hàn nhi lật 不寒而栗 • chất lật 榔栗 • chiến lật 戰栗 • lâm lật 惏栗 • lật thử 栗鼠
-
駒 - câu
こま (koma) - ク (ku)
bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒