Login
Vietnamese

桔梗 (ききょう)

Chữ hán

  • 桔 - cát, kiết, kết, quất - キツ (kitsu), ケツ (ketsu) Như chữ Quất 橘 — Một âm là Kiết. Xem Kiết.
  • 梗 - cánh, cạnh, ngạnh ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune) - コウ (kō), キョウ (kyō) hãn ngạnh 悍梗 • kết ngạnh 桔梗 • ngạnh trở 梗阻 • ngạnh trực 梗直