Login
Vietnamese
Home / 三岐鉄道三岐線 / 梅戸井

梅戸井 (うめどい)

Chữ hán

  • 梅 - mai うめ (ume) - バイ (bai) bạch mai 白梅 • hoàng mai 黃梅 • mai cốt 梅骨 • mai mục 梅目 • mai trúc 梅竹 • nhị độ mai 二度梅 • ô mai 烏梅 • phiếu mai 摽梅 • trúc mai 竹梅
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸