Login
Vietnamese

森岳 (もりたけ)

Chữ hán

  • 岳 - nhạc たけ (take) - ガク (gaku) nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈
  • 森 - sâm もり (mori) - シン (shin) âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森