Login
Vietnamese
Home / JR名松線 / 権現前

権現前 (ごんげんまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 権 - quyền おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru) - ケン (ken), ゴン (gon) bá quyền 霸権
  • 現 - hiện あらわ.れる (arawa.reru), あらわ.す (arawa.su), うつつ (utsutsu), うつ.つ (utsu.tsu) - ゲン (gen) ẩn hiện 隱現 • biểu hiện 表現 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • hiện diện 現面 • hiện đại 現代 • hiện hành 現行 • hiển hiện 顯現 • hiện hình 現形 • hiện hữu 現有 • hiện kim 現金 • hiện nhậm 現任 • hiện sinh 現生 • hiện tại 現在 • hiện thân 現身 • hiện thật 現實 • hiện thế 現世 • hiện thực 現實 • hiện trạng 現狀 • hiện trường 現場 • hiện tượng 現象 • phát hiện 發現 • phụng hiện 奉現 • tái hiện 再現 • thật hiện 實現 • thể hiện 體現 • thực hiện 實現 • trình hiện 呈現 • ứng hiện 應現 • xuất hiện 出現

Các tuyến tàu đi qua