Chữ hán
-
爺 - da, gia
じい (jii), じじい (jijii), おやじ (oyaji), じじ (jiji), ちち (chichi) - ヤ (ya)
can gia 乾爺 • đại gia 大爺 • gia gia 爺爺 • lão gia 老爺
-
洞 - đỗng, động
ほら (hora) - ドウ (dō)
động đình 洞庭 • hống động 澒洞 • nham động 巖洞 • sơn động 山洞 • thiên nam động chủ 天南洞主