Login
Vietnamese

洞爺 (とうや)

Chữ hán

  • 爺 - da, gia じい (jii), じじい (jijii), おやじ (oyaji), じじ (jiji), ちち (chichi) - ヤ (ya) can gia 乾爺 • đại gia 大爺 • gia gia 爺爺 • lão gia 老爺
  • 洞 - đỗng, động ほら (hora) - ドウ (dō) động đình 洞庭 • hống động 澒洞 • nham động 巖洞 • sơn động 山洞 • thiên nam động chủ 天南洞主