Chữ hán
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
軽 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
詰 - cật
つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu) - キツ (kitsu), キチ (kichi)
cật gian 詰奸 • cật khuất 詰屈 • cật nạn 詰難 • cật tội 詰罪 • cật trách 詰責 • cật triêu 詰朝 • cật vấn 詰問
-
飯 - phãn, phạn
めし (meshi) - ハン (han)
chúc phạn tăng 粥飯僧 • chử phạn 煮飯 • điện phạn oa 電飯鍋 • hi phạn 稀飯 • ngật phạn 吃飯 • ngọ phạn 午飯 • phạn điếm 飯店 • phạn hàm 飯銜 • phạn ngưu 飯牛 • phạn quán 飯館 • phạn thái 飯菜 • phạn uyển 飯碗 • phún phạn 噴飯 • quang phạn 侊飯 • tảo phạn 早飯 • tiện phạn 便飯 • vãn phạn 晚飯 • xan phạn 餐飯 • xuy phạn 吹飯