Login
Vietnamese
Home / 函館市電2系統 / 深堀町

深堀町 (ふかぼりちょう)

Chữ hán

  • 堀 - quật ほり (hori) - クツ (kutsu) Nhô cao lên.
  • 深 - thâm ふか.い (fuka.i), -ぶか.い (-buka.i), ふか.まる (fuka.maru), ふか.める (fuka.meru), み- (mi-) - シン (shin) cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao thành thâm trì 高城深池 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • cấp thâm cảnh đoản 汲深綆短 • câu thâm 鉤深 • câu thâm trí viễn 鉤深致遠 • thâm cung 深宮 • thâm cứu 深究 • thâm giao 深交 • thâm hậu 深厚 • thâm hiểm 深險 • thâm khuê 深閨 • thâm nghiêm 深嚴 • thâm nhập 深入 • thâm nhiễm 深染 • thâm tạ 深謝 • thâm tâm 深心 • thâm thiết 深切 • thâm thù 深讎 • thâm thuỷ 深水 • thâm thuý 深邃 • thâm tình 深情 • thâm trầm 深沈 • thâm trầm 深湛 • thâm u 深幽 • thâm viễn 深遠 • thâm ý 深意 • tiềm thâm 潛深 • tung thâm 縱深 • tung thâm 纵深 • uyên thâm 淵深
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].