Login
Vietnamese
Home / 京急大師線 / 港町

港町 (みなとちょう)

Chữ hán

  • 港 - cảng, hống みなと (minato) - コウ (kō) Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].