Chữ hán
-
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
-
滋 - tư
- ジ (ji)
ái tư bệnh 愛滋病 • ái tư bệnh 爱滋病 • ngải tư bệnh 艾滋病 • ngải tư bệnh bệnh độc 艾滋病病毒 • tư vị 滋味
-
賀 - hạ
- ガ (ga)
bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀