Login
Vietnamese
Home / 京阪石山坂本線 / 滋賀里

滋賀里 (しがさと)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 滋 - tư - ジ (ji) ái tư bệnh 愛滋病 • ái tư bệnh 爱滋病 • ngải tư bệnh 艾滋病 • ngải tư bệnh bệnh độc 艾滋病病毒 • tư vị 滋味
  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀