Login
Vietnamese
Home / 小海線 / 滑津

滑津 (なめづ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 滑 - cốt, hoạt すべ.る (sube.ru), なめ.らか (name.raka) - カツ (katsu), コツ (kotsu) bình hoạt 平滑 • hoạt đầu 滑頭 • hoạt động 滑動 • hoạt hôn 滑涽 • hoạt kê 滑稽 • hoạt thiết lô 滑鐵盧 • hoạt trạch 滑澤 • nhuận hoạt 潤滑 • quang hoạt 光滑 • viên hoạt 圓滑

Các tuyến tàu đi qua