Chữ hán
-
潮 - triều, trào
しお (shio), うしお (ushio) - チョウ (chō)
phong trào 風潮 • phong trào 风潮 • tân trào 新潮 • thoái trào 退潮 • tư trào 思潮
-
来 - lai, lãi
く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai)
1. Giản thể của chữ 來.