Chữ hán
-
取 - thủ, tụ
と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri) - シュ (shu)
(văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).
-
熊 - hùng
くま (kuma) - ユウ (yū)
bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊