Login
Vietnamese

熊取 (くまとり)

Chữ hán

  • 取 - thủ, tụ と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri) - シュ (shu) (văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).
  • 熊 - hùng くま (kuma) - ユウ (yū) bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊