Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日豊本線(門司港~佐伯)
/
熊崎
熊崎 (くまさき)
Chữ hán
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
熊 - hùng
くま (kuma) - ユウ (yū)
bạch hùng 白熊 • cẩu hùng 狗熊 • hùng đảm 熊膽 • hùng hổ 熊虎 • hùng hùng 熊熊 • hùng mộng 熊夢 • mộng hùng 夢熊
Các tuyến tàu đi qua
JR日豊本線(門司港~佐伯) (ニッポウホンセン)