Login
Vietnamese

狐ヶ崎 (きつねがさき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 狐 - hồ きつね (kitsune) - コ (ko) hồ li 狐狸 • hồ mị 狐媚 • hồ nghi 狐疑 • quần hồ 羣狐