Chữ hán
-
瓦 - ngoá, ngoã
かわら (kawara), ぐらむ (guramu) - ガ (ga)
băng tiêu ngoã giải 冰消瓦解 • ngoã giải 瓦解 • ngoã hợp 瓦合 • ngoã khí 瓦器 • ngoã liệt 瓦裂 • ngoã quan 瓦棺 • ngoã toàn 瓦全 • thiên ngoã 千瓦
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].