Login
Vietnamese
Home / 貴志川線 / 甘露寺前

甘露寺前 (かんろじまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 甘 - cam あま.い (ama.i), あま.える (ama.eru), あま.やかす (ama.yakasu), うま.い (uma.i) - カン (kan) bất cam 不甘 • cam chỉ 甘旨 • cam cữu 甘咎 • cam địa 甘地 • cam giá 甘蔗 • cam kết 甘結 • cam kết 甘结 • cam khổ 甘苦 • cam lộ 甘露 • cam ngôn 甘言 • cam noãn 甘暖 • cam tẩm 甘寢 • cam tâm 甘心 • cam thảo 甘草 • cam tiêu 甘蕉 • cam toan 甘酸 • cam tuyền 甘泉 • cam vũ 甘雨 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • du y cam thực 褕衣甘食 • phì cam 肥甘 • tân cam 辛甘 • trân cam 珍甘
  • 露 - lộ つゆ (tsuyu) - ロ (ro), ロウ (rō) bạch lộ 白露 • bại lộ 敗露 • bại lộ 败露 • bán thổ bán lộ 半吐半露 • bạo lộ 暴露 • biểu lộ 表露 • bộc lộ 暴露 • bộc lộ 曝露 • cam lộ 甘露 • cao lộ 膏露 • cô lộ 孤露 • lộ diện 露面 • lộ điểm 露點 • lộ hầu 露喉 • lộ khí 露氣 • lộ nhãn 露眼 • lộ thiên 露天 • lộ túc 露宿 • lộ xa 露車 • lộ xỉ nhi tiếu 露齒而笑 • lộ xỉ nhi tiếu 露齿而笑 • lộ xuất 露出 • ngọc lộ 玉露 • nguyệt lộ 月露 • nhân sanh triêu lộ 人生朝露 • phát lộ 發露 • phi lộ 披露 • phong xan lộ túc 風餐露宿 • sầu lộ 愁露 • sương lộ 霜露 • sương lộ chi bệnh 霜露之病 • thấu lộ 透露 • thổ lộ 吐露 • tiết lộ 泄露 • tiết lộ 洩露 • triêu lộ 朝露 • vũ lộ 雨露 • xuân lộ 春露 • xuất đầu lộ diện 出頭露面 • xuất lộ 出露

Các tuyến tàu đi qua