Login
Vietnamese

畝傍 (うねび)

Chữ hán

  • 傍 - bàng, bạng かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba) - ボウ (bō) bạng nhân môn hộ 傍人門戶
  • 畝 - mẫu せ (se), うね (une) - ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu) công mẫu 公畝