Login
Vietnamese
Home / 湯前線 / 相良藩願成寺

相良藩願成寺 (さがらはんがんじょうじ)

Chữ hán

  • 寺 - tự てら (tera) - ジ (ji) quan nghiêm tự bi văn 關嚴寺碑文 • quang lộc tự 光祿寺 • tự miếu 寺庙 • tự miếu 寺廟 • tự viện 寺院 • yêm tự 閹寺
  • 成 - thành な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō) bạch thủ thành gia 白手成家 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • bất thành 不成 • bất thành văn 不成文 • bất thành văn pháp 不成文法 • cánh thành 竟成 • cáo thành 告成 • cấu thành 构成 • cấu thành 構成 • cầu thành 求成 • chất thành 質成 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chức thành 織成 • dưỡng thành 養成 • đại thành 大成 • đạt thành 達成 • hình thành 形成 • hoàn thành 完成 • hợp thành 合成 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khánh thành 慶成 • kinh thành 京成 • lạc thành 落成 • lão thành 老成 • lộng xảo thành chuyết 弄巧成拙 • sát thân thành nhân 殺身成仁 • sinh thành 生成 • tác thành 作成 • tài thành 裁成 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tán thành 讚成 • tán thành 贊成 • tán thành 赞成 • tảo thành 早成 • tạo thành 造成 • tập thành 集成 • thành bại 成敗 • thành công 成功 • thành danh 成名 • thành đồng 成童 • thành hôn 成婚 • thành kiến 成見 • thành lập 成立 • thành ngữ 成語 • thành ngữ 成语 • thành nhân 成人 • thành niên 成年 • thành phần 成份 • thành phần 成分 • thành quả 成果 • thành thang 成湯 • thành thân 成親 • thành thân 成身 • thành thục 成熟 • thành thử 成此 • thành tích 成勣 • thành tích 成績 • thành tích 成绩 • thành toàn 成全 • thành trưởng 成長 • thành trưởng 成长 • thành tựu 成就 • thành vi 成为 • thành vi 成為 • thành viên 成员 • thành viên 成員 • thập thành 十成 • thu thành 收成 • tốc thành 速成 • trưởng thành 長成 • vãn thành 晚成 • vị thành 未成 • vị thành niên 未成年 • xúc thành 促成
  • 相 - tương, tướng あい- (ai-) - ソウ (sō), ショウ (shō) ẩn tướng 隱相 • bạch y khanh tướng 白衣卿相 • bái tướng 拜相 • bảo tướng 寶相 • bì tướng 皮相 • bố y khanh tướng 布衣卿相 • bốc tướng 卜相 • chân tướng 真相 • chiếu tướng 照相 • cốt tướng 骨相 • cung tướng 宮相 • cùng tướng 窮相 • danh tướng 名相 • dị tướng 異相 • nội tướng 內相 • pháp tướng 法相 • phụ tướng 婦相 • phụ tướng 輔相 • phúc tướng 福相 • quan tướng 觀相 • quý tướng 貴相 • sắc tướng 色相 • tể tướng 宰相 • thủ tướng 首相 • thừa tướng 丞相 • tướng công 相公 • tướng mạo 相貌 • tướng phủ 相府 • tướng quốc 相國 • tướng sĩ 相士 • tướng số 相數 • tướng thuật 相術 • yểu tướng 殀相
  • 良 - lương よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō) bất lương 不良 • cải lương 改良 • lương bào 良庖 • lương bằng 良朋 • lương chính 良政 • lương công 良工 • lương cơ 良機 • lương cung 良弓 • lương cửu 良久 • lương dân 良民 • lương duyên 良緣 • lương dược 良藥 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • lương gia 良家 • lương giang 良江 • lương hảo 良好 • lương hữu 良友 • lương năng 良能 • lương nguyệt 良月 • lương nhân 良人 • lương nhật 良日 • lương phương 良方 • lương tâm 良心 • lương thì 良時 • lương thiện 良善 • lương tri 良知 • lương tướng 良將 • lương vũ 良雨 • lương y 良醫 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thiện lương 善良 • thiên lương 天良 • thuần lương 純良 • tòng lương 從良 • tuần lương 馴良 • vô lương 無良 • vô lương tâm 無良心
  • 藩 - phan, phiên - ハン (han) ngoại phiên 外藩 • phiên đài 藩臺 • phiên hầu 藩候 • phiên li 藩籬 • phiên mục 藩牧 • phiên phong 藩封 • phiên phụ 藩附 • phiên phương 藩方 • phiên quốc 藩國 • phiên sứ 藩使 • phiên thần 藩臣 • phiên thuộc 藩屬 • phiên trấn 藩鎮 • phiên ty 藩司 • viễn phiên 遠藩
  • 願 - nguyện ねが.う (nega.u), -ねがい (-negai) - ガン (gan) bất nguyện 不願 • cầu nguyện 求願 • chí nguyện 志願 • dân nguyện 民願 • hứa nguyện 許願 • mãn nguyện 滿願 • nguyện ước 願約 • nguyện vọng 願望 • nguyện ý 願意 • như nguyện 如願 • ninh nguyện 寧願 • phát nguyện 發願 • sính nguyện 逞願 • sở nguyện 所願 • thỉnh nguyện 請願 • thoả nguyện 妥願 • tình nguyện 情願 • toại nguyện 遂願 • tự nguyện 自願 • xa nguyện 奢願 • ý nguyện 意願

Các tuyến tàu đi qua