Login
Vietnamese

矢場町 (やばちょう)

Chữ hán

  • 場 - tràng, trường ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō) bài trường 排場 • băng trường 冰場 • cạnh mã trường 競馬場 • chiến trường 戰場 • công trường 工場 • cơ trường 機場 • cử trường 舉場 • cương trường 疆場 • đổ trường 賭場 • đương trường 當場 • hí trường 戲場 • hiện trường 現場 • hội trường 會場 • khoa trường 科場 • kịch trường 劇場 • lập trường 立場 • mục trường 牧場 • nghị trường 議場 • nhập trường 入場 • pháp trường 法場 • quan trường 官場 • quảng trường 廣場 • sa trường 沙場 • thao trường 操場 • thị trường 市場 • thương trường 商場 • tình trường 情場 • trường hợp 場合 • trường ốc 場屋 • trường quy 場規 • trường sở 場所 • từ trường 磁場 • vận động trường 運動場
  • 矢 - thi, thỉ や (ya) - シ (shi) bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].