Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
えびの高原線(八代~吉松)
/
矢岳
矢岳 (やたけ)
Chữ hán
岳 - nhạc
たけ (take) - ガク (gaku)
nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈
矢 - thi, thỉ
や (ya) - シ (shi)
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石
Các tuyến tàu đi qua
えびの高原線(八代~吉松) (エビノコウゲンセン)