Login
Vietnamese

矢岳 (やたけ)

Chữ hán

  • 岳 - nhạc たけ (take) - ガク (gaku) nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈
  • 矢 - thi, thỉ や (ya) - シ (shi) bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石