Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR芸備線
/
矢賀
矢賀 (やが)
Chữ hán
賀 - hạ
- ガ (ga)
bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
矢 - thi, thỉ
や (ya) - シ (shi)
bồng thỉ 蓬矢 • cung thỉ 弓矢 • hao thỉ 嚆矢 • phi thỉ 飛矢 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • thỉ ngôn 矢言 • thỉ thạch 矢石
Các tuyến tàu đi qua
JR芸備線 (ゲイビセン)